--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định vị
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to locate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"định vị"
:
ăn vạ
ăn vã
an vị
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
định vị
:
to locate
+
đút nút
:
Cork, stop with a corkĐút nút chai nước mắmTo cork a fish sauce bottle